Luật lao động
| Số hiệu | Tên văn bản | Ngày hiệu lực | Loại văn bản |
|---|---|---|---|
| 45/2019/QH14 | Bộ luật lao động 2019 | Luật/bộ luật | |
| 10/2012/QH13 | Bộ Luật Lao Động 2012 | 01/05/2013 | Luật/bộ luật |
| 141/2017/NĐ-CP | Nghị Định 141/2017/NĐ-CP | Nghị định | |
| TT-BLDTBXH 336187 | 23 - 2017 TT-BLDTBXH 336187 | Thông tư | |
| TT 35 | Phụ lục II TT35 - Phụ lục II Thông Tư 35 | Thông tư | |
| TT 35 | Phụ lục I TT35 - Phụ lục I Thông Tư 35 | Thông tư | |
| TT365-2016 NLĐ | TT365-2016 NLĐ di chuyển trong nội bộ | Công văn | |
| NĐ 153-2016 | NĐ 153-2016 Lương Tối Thiểu Vùng | Nghị định | |
| NĐ 11 | NĐ 11 LĐ NƯỚC NGOÀI LÀM VIỆC TẠI VIỆT NAM | Nghị định | |
| Nghị định 85_2015_ND-CP_291926 | Nghị định 85_2015_ND-CP_291926 | Nghị định | |
| Nghị định 85.2015.ND.CP | Nghị định 85.2015.ND.CP | Nghị định | |
| Nghị định 61_2015_ND-CP | Nghị định 61_2015_ND-CP | Nghị định | |
| Thông tư 29_2015_TT-BLDTBXH | Thông tư 29_2015_TT-BLDTBXH | Công văn | |
| Thông tư 23_2015_TT-BLDTBXH | Thông tư 23_2015_TT-BLDTBXH | Công văn | |
| Thông tư 23_2014_TT-BLDTBXH | Thông tư 23_2014_TT-BLDTBXH | Công văn | |
| Nghị định 05.2015.NĐ.CP | Nghị định 05.2015.NĐ.CP | Nghị định |